🌟 알코올 중독 (alcohol 中毒)

1. 술을 오랫동안 지나치게 많이 마셔서 생기는 중독 증세.

1. NGHIỆN RƯỢU, GHIỀN RƯỢU: Chứng nghiện xuất hiện do uống rượu nhiều quá mức trong thời gian dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 알코올 중독 검사.
    Alcoholism test.
  • Google translate 알코올 중독 증상.
    Alcoholic symptoms.
  • Google translate 알코올 중독이 되다.
    Become addicted to alcohol.
  • Google translate 알코올 중독을 치료하다.
    Treat alcoholism.
  • Google translate 알코올 중독에 빠지다.
    Fall into alcoholism.
  • Google translate 그녀는 알코올 중독 때문에 상담을 받고자 했다.
    She wanted counseling for alcoholism.
  • Google translate 가족의 알코올 중독이 가정에 미치는 영향은 지대하다.
    The effect of family alcoholism on families is profound.
  • Google translate 그는 알코올 중독 치료를 받고 있는 중이라 술잔을 거부했다.
    He refused to drink because he was under treatment for alcoholism.
  • Google translate 요즘엔 하루라도 술을 마시지 않으면 초조해져요.
    These days, i get nervous if i don't drink for a day.
    Google translate 알코올 중독일 수 있으니 병원에 가서 상담을 받아 보세요.
    You may be addicted to alcohol, so go to the hospital for counseling.

알코올 중독: alcohol addiction,アルコールちゅうどく【アルコール中毒】。アルちゅう【アル中】。アルコールいそんしょう【アルコール依存症】,alcoolisme,alcoholismo,إدمان الكحول,архины дон,nghiện rượu, ghiền rượu,การเสพติดแอลกอฮอล์, การเสพติดสุรา,kecanduan alkohol,алкоголизм,酒癖,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 알코올 중독 (alcohol 中毒) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 알코올중독 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59)